- Hoạt động ổn đinh trên dải băng rộng với phạm vi tần số từ 5~864 MHz.
- Hiệu ứng che chắn RFI và EMI tuyệt vời nhờ việc thiết kế các đầu nối F loại trực tiếp với các hộp đúc chết.
- Các đầu nối F được mạ bạc, giảm bớt các hao hụt và có khả năng giúp sản phẩm chống bị ăn mòn.
- Sử dụng vỏ đúc kẽm nên các bộ phận bu-lông của các đầu nối được gia cố.
- Vỏ bọc thiếc giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Thông tin kỹ thuật loại intermedia và intermedia bridge:
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị tham chiếu |
Ghi chú |
||||||||
Băng tần tần số |
MHz |
5.75~864 |
|
||||||||
Suy hao điểm nối |
dB |
8 |
11 |
14 |
17 |
20 |
8 |
11 |
14 |
|
|
Suy hao chèn |
Loại intermedia |
dB(Max) |
3 |
2.5 |
2 |
1.4 |
1.2 |
4.3 |
3.3 |
2.9 |
|
Lọai intermedia bridge |
dB(Max) |
5 |
3 |
2.5 |
2 |
1.4 |
6.2 |
4.8 |
3.3 |
|
|
Cách ly ngoài điểm nối |
Loại intermedia |
dB(Max) |
22 |
24 |
26 |
27 |
30 |
21 |
23 |
23 |
|
Lọai intermedia bridge |
dB(Max) |
20 |
22 |
24 |
25 |
27 |
21 |
21 |
21 |
|
|
Dung sai suy hao điểm nối |
dB(Max) |
±1.5 |
|
||||||||
Cách ly điểm nối |
dB(Min) |
20 |
Hao hụt ngoài trời |
||||||||
Suy hao phản hồi |
dB(Min) |
15 |
Chỉ áp dụng cho các nhánh trung tâm (giữa các đầu cuối của TV và đầu cuối nhánh) |
||||||||
Đáp tuyến tần số |
dB(Max) |
±0.75 |
|
Thông tin loại termination:
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị tham chiếu |
Ghi chú |
||||||||
Băng tần tần số |
㎒ |
54~2,150 |
|
||||||||
Suy hao điểm nối |
dB |
2 |
3 |
5 |
8 |
11 |
14 |
17 |
20 |
23 |
|
Dung sai suy hao điểm nối |
dB(Max) |
±1.5 |
|
||||||||
Suy hao phản hồi |
dB(Min) |
15 |
|
||||||||
Đáp tuyến tần số |
dB(Max) |
±0.75 |
|