• Đặc điểm sản phẩm:
- Là dòng thiết kế chuẩn ăng-ten cộng đồng.
- Khả năng định hướng và khuếch đại vượt trội.
- Ngăn ngừa sự xuống cấp đặc trưng của ăng-ten với bộ phận truyền tín hiệu chịu được mọi thời tiết.
Thông số |
Đơn vị |
VHF/ LOW (FM radio) |
VHF (HI) |
UHF/ DIGITAL |
|
Số phần tử |
|
5 |
8 |
22 |
|
Đường kính ngoài và độ dày của phần tử |
Min |
12.7ø × 0.8 ㎜ t |
12.7ø x 0.8 ㎜ t |
8ø x 0.8 ㎜ t |
|
Arm bên ngoài đường kính và độ dày |
Min |
32ø × 1.2 ㎜ t |
32ø x 1.2 ㎜ t |
22ø x 1.0 ㎜ t |
|
Arm pin bên ngoài đường kính và độ dày |
Min |
19ø × 1.0 ㎜ t |
19ø x 1.0 ㎜ t |
16ø x 0.8 ㎜ t |
|
Suy hao chèn (㏈) |
Max |
0.6 |
0.6 |
0.6 |
|
Độ lợi (㏈) |
Min |
8 |
8 |
10 |
|
Góc nửa công suất (°) |
Max |
65 |
65 |
60 |
|
Tỉ số trước đối sau (㏈) |
Min |
10 |
10 |
10 |
|
Bộ thích khối |
Trở kháng đầu vào và đầu ra |
Ω |
75 |
75 |
75 |
Trở kháng đầu vào và đầu ra |
Ω |
300 |
300 |
300 |
|
Trở kháng đầu ra |
Ω |
75 |
75 |
75 |
|
Suy hao chèn |
㏈ |
1.5 |
1.5 |
2.5 |
|
Hệ số sóng đứng |
Max |
1.2 |
1.2 |
1.5 |